FIATA WORLD CONGRESS 2025 – Panel 6: Hành lang kinh tế và giao thông thế hệ mới: Kết nối khu vực cho hội nhập toàn cầu
vlimonamedia
09/10/2025
Trong khuôn khổ FIATA World Congress 2025, Phiên Thảo Luận chủ đề “Panel 6: Hành lang kinh tế và giao thông thế hệ mới: Kết nối khu vực cho hội nhập toàn cầu vào chiều ngày 9/10/2025 tại Phòng 313, Trung tâm hội nghị quốc gia NCC, Hà Nội.
Phiên thảo luận được điều phối bởi PGS. TS Hồ Thị Thu Hòa – Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển logistics Việt Nam (VLI) và sự góp mặt của Đồng chí Trần Chí Cường Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng và các diễn giả là chuyên gia trên thế giới.
- Ông Turgut Erkeskin – Chủ tịch FIATA
- Bà Zhanar Bagasharova – Trưởng phòng Phát triển Kinh doanh & Xuất sắc Kinh doanh, DTC Global (Hành lang Thương mại Số)
- Ông Fedor Kormilitsyn – Cán bộ Kinh tế, Ban Giao thông, UNESCAP
- Ông Nguyễn Bá Hùng – Chuyên gia Kinh tế Quốc gia, Ngân hàng Phát triển Châu Á
- Ông Francesco Parisi – Tổng Giám đốc Điều hành Tập đoàn Francesco Parisi, Cựu Chủ tịch FIATA.


Phần 1: Giới thiệu chung về Tiềm năng phát triển kinh tế- Hành lang kinh tế và giao thông thế hệ mới: Kết nối khu vực cho hội nhập toàn cầu
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ, các tuyến vận tải truyền thống ngày càng đối mặt với nhiều rủi ro như tắc nghẽn tại các điểm nghẽn quan trọng (ví dụ: Kênh đào Suez), căng thẳng địa chính trị, và áp lực ngày càng lớn từ nhu cầu logistics xanh, bền vững. Những thách thức này cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển các hành lang kinh tế, khu kinh tế mới và hệ thống giao thông hiện đại.
Trên toàn cầu, các hành lang kinh tế như Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) đang nổi lên với vai trò vừa kinh tế, vừa chính trị. Các dự án như Hành lang Kinh tế Trung Quốc–Pakistan (CPEC) và các đặc khu kinh tế (SEZ) đang thu hút đầu tư, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm. Điểm khác biệt của các hành lang thế hệ mới không chỉ nằm ở hạ tầng vật lý (đường bộ, cảng biển, sân bay…) mà còn ở sự tích hợp chuyển đổi số, phát triển bền vững và công nghệ mới như AI, blockchain, IoT.
Việt Nam nằm trên Hành lang Kinh tế Đông Tây (EWEC), kết nối Myanmar, Thái Lan, Lào và Việt Nam. EWEC không chỉ giúp tăng khả năng tiếp cận tài nguyên và mở rộng thương mại xuyên biên giới, mà còn mở ra cơ hội thâm nhập vào các thị trường lớn như Nam Á, Đông Á, Châu Âu và Châu Mỹ.
Nhận thức rõ cơ hội này, Việt Nam – đặc biệt là thành phố Đà Nẵng – đã có những bước đi chiến lược. Các dự án hạ tầng trọng điểm như Sân bay quốc tế Long Thành và đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông đang được đẩy nhanh tiến độ. Đặc biệt, Đà Nẵng tiên phong thành lập Khu Thương mại Tự do (FTZ) đầu tiên của Việt Nam theo Quyết định số 1142/QĐ-TTg ngày 13/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ.
Dự án FTZ Đà Nẵng có ý nghĩa chiến lược đối với phát triển kinh tế – xã hội của thành phố. Nhằm làm rõ hơn những cơ hội, thách thức và bài học kinh nghiệm trong quá trình triển khai FTZ, chúng tôi trân trọng kính mời đại diện Ủy ban Nhân dân Thành phố Đà Nẵng chia sẻ ý kiến và quan điểm.
Đồng chí Trần Chí Cường, Phó Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng đại diện phát biểu và nêu rõ những tiềm năng phát triển khi những nhà đầu tư đến TP. Đà Nẵng.

Thành phố Đà Nẵng – một trong sáu đô thị trực thuộc Trung ương – có diện tích khoảng 12.000 km², dân số hơn 3 triệu người, giữ vị trí chiến lược trên trục Bắc – Nam và là cửa ngõ phía Đông của Hành lang Kinh tế Đông – Tây, kết nối Lào, Thái Lan, Myanmar và mở rộng giao thương tới châu Âu, châu Mỹ.
Thành phố sở hữu hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, gồm cảng biển Liên Chiểu – Chu Lai, cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, đường sắt cao tốc Bắc – Nam (đang triển khai) và mạng lưới đường bộ hơn 13.500 km, tạo thuận lợi cho vận chuyển và logistics.
Bên cạnh đó, Khu Thương mại Tự do Đà Nẵng (1.881 ha) được quy hoạch với ba khu chức năng: sản xuất – logistics, thương mại – dịch vụ, công nghệ số – đổi mới sáng tạo, gắn kết trực tiếp với cảng biển, sân bay, Khu Công nghệ cao và Trung tâm Tài chính Quốc tế. Đây là nền tảng giúp Đà Nẵng trở thành trung tâm kinh tế – logistics hiện đại của khu vực miền Trung và Đông Nam Á.
Khu Công nghệ cao Đà Nẵng và Khu kinh tế Chu Lai thu hút nhiều dự án về công nghệ thông tin, sinh học, cơ khí, sản xuất ô tô, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững. Đà Nẵng cũng là thành phố du lịch và đáng sống, thu hút chuyên gia, nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Chiến lược phát triển logistics của Đà Nẵng gồm:
- Tích hợp quy hoạch logistics và công nghiệp.
- Thu hút doanh nghiệp toàn cầu và hãng vận tải quốc tế.
- Phát triển theo hướng xanh – bền vững, gắn với giảm phát thải carbon.
- Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong logistics, xuất nhập khẩu, hoa tiêu – lai dắt.
- Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy chuyển đổi số, AI và blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng.
Với vị thế là cửa ngõ ra biển lớn và trung tâm hàng hóa của Hành lang Kinh tế Đông – Tây, Đà Nẵng đang từng bước khẳng định vai trò đầu mối logistics và trung tâm tăng trưởng của Việt Nam và khu vực. TP. Đà Nẵng hoan nghênh các nhà đầu tư đến với Đà Nẵng, Đà Nẵng luôn cam kết, lắng nghe từ các doanh nghiệp đầu tư để phát triển nền kinh tế Đà Nẵng ngày càng bền vững.
Phần 2: Thảo luận các chuyên gia về Hành lang kinh tế và giao thông thế hệ mới: Kết nối khu vực cho hội nhập toàn cầu


Triển vọng Thương mại & Công nghiệp Toàn cầu các hành lang kinh tế và vận tải thế hệ mới sẽ định hình lại thương mại và logistics toàn cầu trong thập kỷ tới
Ông Turgut Erkeskin – Chủ tịch FIATA – nhấn mạnh rằng trên phạm vi toàn cầu, xu hướng phát triển các hành lang kinh tế và hệ thống vận tải đa phương thức đang trở thành một trong những chiến lược trọng tâm của các quốc gia nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hội nhập khu vực và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Đây không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là lời đáp cho yêu cầu cấp bách về tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí logistics và phát triển bền vững trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang có nhiều biến động.

Theo ông Erkeskin, để các hành lang này hoạt động hiệu quả, các quốc gia đang tập trung mạnh mẽ vào việc xóa bỏ những “điểm nghẽn” (bottlenecks) trong cả hạ tầng cứng và hạ tầng mềm – bao gồm giao thông, quy hoạch đô thị, chính sách thương mại, thủ tục hải quan và hành lang pháp lý. Song song đó là việc thiết kế các mạng lưới kết nối đồng bộ, liên kết chặt chẽ giữa các phương thức vận tải như đường bộ, đường sắt, hàng không, đường thủy, cảng biển và hệ thống logistics thông minh. Cách tiếp cận tích hợp này giúp tăng tính linh hoạt, giảm thời gian trung chuyển và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Ông cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò của hợp tác khu vực và liên kết doanh nghiệp. Khi các vùng, các ngành và các doanh nghiệp cùng phối hợp, chia sẻ nguồn lực và dữ liệu, sẽ hình thành chuỗi giá trị thống nhất, nơi các hoạt động logistics, thương mại và sản xuất hỗ trợ lẫn nhau. Sự hợp tác này không chỉ thúc đẩy lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin một cách hiệu quả, mà còn tạo ra sức mạnh cộng hưởng giúp các nền kinh tế nâng cao năng suất và khả năng chống chịu trước biến động toàn cầu.
Về dài hạn, ông Erkeskin khẳng định rằng sự kết nối hiệu quả giữa các hành lang kinh tế sẽ là nền tảng cho phát triển bền vững. Nó không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần cân bằng phát triển vùng miền, giảm thiểu tác động môi trường thông qua logistics xanh, đồng thời tăng cường khả năng thích ứng trước những thay đổi trong chuỗi cung ứng và mô hình thương mại toàn cầu. Đây chính là hướng đi chiến lược mà FIATA khuyến khích các quốc gia, trong đó có Việt Nam, tiếp tục theo đuổi trong giai đoạn tới.
Chuyển đổi số và hành lang thông minh, công nghệ số hóa và thông minh có thể góp phần xây dựng hành lang thế hệ mới hiệu quả và linh hoạt hơn
Tez Customs giúp rút ngắn thời gian thông quan từ 12 giờ xuống còn 30 phút nhờ quy trình điện tử hóa và tự động hóa dữ liệu.
Giải pháp Track & Trace cho phép theo dõi hàng hóa thời gian thực qua hơn 21 quốc gia, tăng tính minh bạch chuỗi cung ứng và hỗ trợ quản lý vận tải đa phương thức. DTC đã tạo kết nối số giữa Trung Quốc và Châu Âu qua Kazakhstan, Azerbaijan, Georgia và các cảng lớn như Aktau.
Theo bà Zhanar Bagasharova, Trưởng phòng Kinh doanh DTC, rào cản chính của chuyển đổi số là thiếu niềm tin, khác biệt tiêu chuẩn dữ liệu và chi phí đầu tư cao. Giải pháp là xây dựng nền tảng chia sẻ dữ liệu chung, triển khai dự án thí điểm và thúc đẩy chính sách hỗ trợ từ chính phủ.

Với định hướng “Chuyển đổi số và Hành lang thông minh”, Global DTC đang góp phần hình thành mạng lưới logistics xuyên biên giới hiện đại, minh bạch và kết nối toàn cầu.
Những thách thức chính về quy định và hợp tác xuyên biên giới trong việc phát triển các hành lang giao thông thế hệ mới
Ông Fedor Kormilitsyn – Cán bộ Kinh tế, Ban Giao thông UNESCAP – đã chia sẻ quan điểm của Liên Hợp Quốc về kết nối khu vực tại châu Á – Thái Bình Dương.

Theo UNESCAP, khu vực hiện đang triển khai ba hiệp định liên chính phủ quan trọng nhằm thúc đẩy liên kết hạ tầng khu vực:
- Mạng lưới Đường bộ châu Á (AHN) – 30 quốc gia tham gia, có hiệu lực từ năm 2005.
- Mạng lưới Đường sắt xuyên Á (TAR) – có hiệu lực từ năm 2009.
- Hiệp định về Cảng cạn (Dry Ports) – thực thi từ năm 2016, với 19 quốc gia thành viên.
Trong giai đoạn tới, UNESCAP tập trung vào việc tăng cường năng lực các quốc gia trong quy hoạch và vận hành cảng cạn như trung tâm logistics quan trọng của các hành lang vận tải; phát triển hệ thống dữ liệu khu vực, tích hợp cảng cạn vào chuỗi cung ứng đa phương thức; đồng thời thúc đẩy hợp tác kỹ thuật, chia sẻ thông tin và thu hút doanh nghiệp logistics tham gia cải thiện môi trường hoạt động. Một diễn đàn đa bên đầu tiên về chủ đề này sẽ được tổ chức tại Bangkok vào ngày 26–27/3/2025.
UNESCAP cũng nhấn mạnh các mô hình hợp tác hiệu quả, như Hiệp định Vận tải đường bộ quốc tế trên Mạng lưới Đường bộ châu Á, giúp thiết lập quyền vận chuyển xuyên biên giới và hành lang chính; hay hành lang đường sắt Kazakhstan–Turkmenistan–Iran (KTI), tiêu biểu cho sự hài hòa kỹ thuật, pháp lý và vận hành, đồng thời đơn giản hóa thủ tục biên giới thông qua trao đổi điện tử dữ liệu.
Theo ông Kormilitsyn, các chính sách hỗ trợ phát triển hành lang giao thông bền vững và toàn diện cần tập trung vào ba hướng:
- Tăng cường hợp tác thể chế và pháp lý xuyên biên giới.
- Đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý và vận hành hạ tầng.
- Khuyến khích đầu tư xanh, thúc đẩy logistics carbon thấp và phát triển bao trùm.
Những định hướng này sẽ giúp hình thành mạng lưới giao thông thế hệ mới – kết nối, minh bạch và bền vững hơn cho toàn khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Những cơ chế tài chính và chính sách kinh tế quan trọng nhất để đảm bảo các hành lang kinh tế thế hệ mới bền vững và toàn diện
Ông Nguyễn Bá Hùng – Chuyên gia Kinh tế Quốc gia, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Theo ông Nguyễn Bá Hùng, các hành lang kinh tế thế hệ mới trong khu vực Tiểu vùng sông Mekong mở rộng (GMS) đang chuyển đổi từ mô hình phát triển hạ tầng giao thông sang phát triển kinh tế tổng hợp. Các hành lang Bắc – Nam, Đông – Tây và phía Nam tạo nên mạng lưới kết nối chặt chẽ giữa các quốc gia, trong đó Việt Nam giữ vai trò trung tâm khi tham gia hầu hết các tuyến trọng yếu của khu vực.

Ông Nguyễn Bá Hùng – Chuyên gia Kinh tế Quốc gia, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Việc phát triển các hành lang này mở ra nhiều cơ hội cho Đà Nẵng và Việt Nam, đặc biệt trong việc tăng cường logistics, thương mại, công nghiệp và dịch vụ. Để tận dụng tiềm năng đó, cần ưu tiên đầu tư hạ tầng đa phương thức, đảm bảo khả năng kết nối tới các vùng sâu, vùng xa, đồng thời phát triển các khu thương mại tự do và trung tâm tài chính quốc tế tập trung vào fintech, tài chính xanh và bền vững.
Theo ADB, chiến lược phát triển khu vực cần dựa trên ba trụ cột chính: khung pháp lý và quy định minh bạch để tạo thuận lợi cho đầu tư; đầu tư công chiến lược kết hợp nguồn vốn tư nhân; và yếu tố xã hội – môi trường bền vững nhằm bảo đảm phát triển bao trùm. Sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố này sẽ giúp hình thành các hành lang kinh tế thế hệ tiếp theo, trở thành động lực tăng trưởng mới cho Việt Nam và toàn khu vực ASEAN.
Những bài học và ưu tiên chiến lược nào sẽ định hướng cho sự phát triển tương lai của các hành lang vận tải thế hệ mới
Ông Francesco Parisi – Tổng Giám đốc Điều hành Tập đoàn Francesco Parisi và Cựu Chủ tịch FIATA chia sẻ rằng, từ kinh nghiệm thực tế của các doanh nghiệp logistics quốc tế, việc hình thành và phát triển các hành lang vận tải mang tầm thương mại toàn cầu đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều yếu tố.

Trước hết, cần có một hệ thống hạ tầng vận tải hiện đại, đa phương thức và thông suốt, đảm bảo khả năng kết nối hiệu quả giữa các khu vực sản xuất, trung tâm logistics và thị trường tiêu thụ. Bên cạnh đó, các chính sách thương mại, hải quan và đầu tư phải được hài hòa giữa các quốc gia để giảm thiểu rào cản và chi phí giao dịch.
Một yếu tố quan trọng khác là sự hợp tác chặt chẽ giữa khu vực công và tư, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò tiên phong trong đổi mới công nghệ, số hóa và quản lý chuỗi cung ứng bền vững. Khi các yếu tố này được triển khai đồng bộ, các hành lang vận tải không chỉ đóng vai trò là tuyến đường lưu thông hàng hóa, mà còn trở thành động lực thúc đẩy phát triển kinh tế và thương mại toàn cầu.
Phiên thảo luận về Chủ đề: Hành lang kinh tế và giao thông thế hệ mới: Kết nối khu vực cho hội nhập toàn cầu
Đại biểu tham dự đã có rất nhiều câu hỏi, chia sẻ sâu hơn và đưa ra những giải pháp, kinh nghiệm về các phương thức hóa trong việc hợp tác phát triển hành lang kinh tế và phương thức tối ưu hóa, cải thiện giao thông, hệ thống hạ tầng nhằm mục đích thuận tiện cho việc kết nối khu vực, hội nhập toàn cầu.


Linh Chi – VLI